Trường Đại học Dongeui (동의대학교)
Trường Đại học Dongeui là trường đại học tổng hợp lớn thứ hai ở thành phố cảng Busan và là ngôi trường được Bộ giáo dục công nhận về năng...
Trường Đại học Dongeui là trường đại học tổng hợp lớn thứ hai ở thành phố cảng Busan và là ngôi trường được Bộ giáo dục công nhận về năng lực quản lý, duy trì tốt du học sinh học tập tại đây. Đặc biệt hơn trường sở hữu bệnh viện đại học Đông y phương Đông đã và đang đóng góp rất lớn đến các hoạt động của địa phương.
I. TRƯỜNG ĐẠI HỌC DONGEUI HÀN QUỐC - 동의대학교
» Tên tiếng Hàn: 동의대학교 » Tên tiếng Anh: Dongeui University » Năm thành lập: 1977 » Số lượng sinh viên: 4,000 sinh viên » Học phí tiếng Hàn: 4,400,000 KRW/ năm » Ký túc xá: 1,523,000 KRW/ 6 tháng » Địa chỉ:
» Website: deu.ac.kr |
Xem thêm: Top các Trường đại học tại Busan
II. MỘT SỐ ĐIỂM NỔI BẬT CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC DONGEUI
Vào năm 1966, liên đoàn giáo dục Dongeui được sáng lập và sau đó là sự ra đời của Cao đẳng công nghệ kỹ thuật Kyungdong vào năm 1977. Đến năm 1977, thì trường cao đẳng này đã chuyển thành trường Cao đẳng Dongeui. Và vào 08.09.1983 thì Cao đẳng Dongeui chính thức được ủy quyền thành trường Đại học Dongeui hệ 4 năm.
Trường có 2 campus là Gaya (508,283 ㎡) và Yangjeong (54,994㎡) cùng với kiến trúc hiện đại, không gian thoáng đãng, khuôn viên xanh đẹp. Ngoài ra trường bao gồm 10 khoa với số lượng sinh viên nhập học hằng năm khoảng 4,000 người. Dongeui luôn là một điểm đến đào tạo giáo dục rất tốt dành cho các bạn sinh viên.
Hơn thế nữa vào tháng 12.2018, trường đã được Bộ lao động và việc làm Hàn Quốc công nhận là "Trường Đại học thực hành tốt nhất năm 2018".
III. CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG HÀN TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC DONGEUI
Học phí | 4,400,000 KRW /1 năm |
Phí tuyển sinh | 50,000 KRW |
Phí bảo hiểm | 220,000 KRW/1 năm |
Phí KTX | 1,523,000 KRW/6 tháng (bao gồm 190 bữa ăn) |
IV. CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC DONGEUI
1. Chuyên ngành - Học phí
- Phí nhập học: 360,000 KRW
Trường | Khoa | Học phí |
Khoa học xã hội & nhân văn |
| 2,939,000 KRW |
Kinh doanh & Kinh tế |
| 2,939,000 KRW |
Khoa học tự nhiên |
| 3,485,000 KRW |
Điều dưỡng, Khoa học sức khỏe, Sinh thái con người |
| 2,939,000 KRW |
Y học Hàn Quốc |
| 4,285,000 KRW |
IT tích hợp |
| 3,944,000 KRW |
Kỹ thuật |
| 3,944,000 KRW |
Kỹ thuật ICT |
| 3,944,000 KRW |
Mỹ thuật, Thiết kế, Khoa học thể thao |
| 3,944,000 KRW |
| 3,485,000 KRW | |
Giáo dục khai phóng |
| 3,711,000 KRW |
2. Học bổng
Học bổng xuất sắc
Học bổng dựa vào bằng TOPIK sẽ được trao cho những sinh viên được nhận theo chương trình nhập học đặc biệt (dành cho sinh viên quốc tế)
TOPIK | Học bổng | Thời gian nộp đơn | Ghi chú |
Cấp 3 | 50% |
Năm đầu tiên (2 học kỳ)
|
|
Cấp 4 | 60% | ||
Cấp 5 | 70% | ||
Cấp 6 | 80% |
Học bổng thành tích xuất sắc
Sau học kỳ thứ hai, sinh viên sẽ được trao học bổng xuất sắc dựa trên hồ sơ học tập. Tuy nhiên, nếu học bổng trùng với học bổng xuất sắc, học bổng cho sinh viên không thể vượt quá tổng học phí.
Điều kiện học bổng | Học bổng | Ghi chú |
GPA từ 4.0 trở lên | Giảm 40% học phí |
Thanh toán bắt đầu từ học kỳ thứ hai thông thường
|
GPA từ 3.5 - dưới 4.0 | Giảm 35% học phí | |
GPA từ 3.0 - dưới 3.5 | Giảm 30% học phí |
Học bổng cải thiện TOPIK
Đối với những sinh viên được nhận vào Chương trình tuyển sinh đặc biệt (sinh viên mới và chuyển tiếp), sẽ được trả tiền khi đạt được TOPIK mới và các lớp cao hơn (trừ đạt lại cấp 6) để cải thiện khả năng ngôn ngữ Hàn Quốc.
Đạt cấp mới từ TOPIK 3 trở lên | Học bổng nâng cao TOPIK | Đạt cấp cao hơn (đạt lại cấp 6) (hỗ trợ một lần) | Học bổng nâng cao TOPIK |
Đạt cấp 3 | Khối Nghệ thuật - Thể thao 700,000 KRW | - | - |
Đạt cấp 4 | 700,000 KRW | Cấp 3 lên 4 | 700,000 KRW |
Đạt cấp 5 | 700,000 KRW | Cấp 3,4 lên 5 | 700,000 KRW |
Đạt cấp 6 | 700,000 KRW | Cấp 3,4,5 lên 6700,000 KRW | 700,000 KRW |
Đạt lại cấp 6 |
Học bổng Sinh viên Quốc tế tự quản
- Các sinh viên đã được chọn là thành viên của Tổ chức Sinh viên Quốc tế tự quản
- Học bổng cho các hoạt động cố định
- Chủ tịch: 500.000 KRW mỗi học kỳ
- Phó chủ tịch: 400.000 KRW mỗi học kỳ
- Văn phòng điều hành: 300.000 KRW mỗi học kỳ
Học bổng tình nguyện sinh viên quốc tế
Học bổng được cấp cho sinh viên quốc tế tham gia các hoạt động hỗ trợ liên quan đến sinh viên quốc tế, chẳng hạn như các sự kiện trong khuôn viên trường và phiên dịch và dịch thuật.
V. KÝ TÚC XÁ TRƯỜNG ĐẠI HỌC DONGEUI
1. KTX Hyomin
KTX | Tiêu chuẩn | Chi phí | Hội phí |
---|---|---|---|
Hyomin 1 | 2 người 1 phòng (tầng 3~9) | 525,000 KRW | 10,000 KRW |
2 người 1 phòng (tầng 10) | 710,000 KRW | ||
Hyomin 2 | 2 người 1 phòng | 766,000 KRW | |
1 người 1 phòng | 1,035,000 KRW | ||
Phòng chuyên dụng (1 người 1 phòng) | 1,035,000 KRW | ||
KTX nữ Hyomin | 2 người 1 phòng | 532,000 KRW | |
2 người 1 phòng (717/718) | 710,000 KRW |
- Hyomin 1 dành cho DHS ngoại quốc và quỹ xúc tiến thể thao
- Hội phí học kỳ 2 là 7,000 won