Thi Năng Lực Tiếng Hàn Topik 2015
Kỳ Thi Năng Lực Tiếng Hàn Topik 2015 * Lịch thi TOPIK năm 2015: Kỳ thi Hàn Quốc Châu Mỹ, Âu, Phi Châu Á &...
https://www.korea.info.vn/2015/06/thi-nang-luc-tieng-han-topik.html
Kỳ Thi Năng Lực Tiếng Hàn Topik 2015
* Lịch thi TOPIK năm 2015:
Kỳ
thi
|
Hàn
Quốc
|
Châu
Mỹ, Âu, Phi
|
Châu
Á & Thái Bình Dương
|
Ghi
chú
|
38
|
18
tháng 1 (CN)
|
Chỉ
tổ chức thi ở Hàn Quốc
|
||
39
|
22
tháng 3 CN)
|
21
tháng 3 (Thứ Bảy)
|
22
tháng 3 (CN)
|
|
40
|
26
tháng 4 (CN)
|
25
tháng 4 (Thứ Bảy)
|
26
tháng 4 (CN)
|
|
41
|
19
tháng 7 (CN)
|
Chỉ
tổ chức thi ở Hàn Quốc
|
||
42
|
18
tháng 10 (CN)
|
17
tháng 10 (Thứ Bảy)
|
18
tháng 10 (CN)
|
|
43
|
15
tháng 11 (CN)
|
14
tháng 11 (Thứ Bảy)
|
15
tháng 11 (CN)
|
* Lịch thông báo kết quả thi
TOPIK năm 2015:
Kỳ thi thứ 38
|
Kỳ thi thứ 39
|
Kỳ thi thứ 40
|
Kỳ thi thứ 41
|
Kỳ thi thứ 42
|
Kỳ thi thứ 43
|
13/2/2015
|
16/5/2015
|
16/6/2015
|
14/8/2015
|
27/11/2015
|
30/12/2015
|
* Đối tượng dự thi Topik
Người nước ngoài và kiều bào trong và ngoài nước
* Loại hình thi Topik
- Loại hình thi : Thi năng lực tiếng Hàn thông dụng(Standard TOPIK, S-TOPIK)
- Cấp thi : Sơ cấp( cấp 1~2), Trung cấp(cấp 3~4), Cao cấp (cấp 5~6)
* Nội dung đánh giá và cho điểm thi Topik
* Thời gian thi Topik
※ Trung Quốc : Trung Quốc( gồm cả Hồng Kông), Mông Cổ, Đài Loan, Philippine, Singapore, Brunei
※ Riêng sơ cấp và trung cấp hoặc trung cấp và cao cấp có thể đăng kí thi cùng.
* Tiêu chuẩn thi đỗ Topik
※ Tiêu chuẩn thi đỗ : Điểm số của 4 môn thi không bị điểm liệt, và phải có điểm bình quân đạt mức điểm chuẩn quy định của bậc thi đó.
※ Thông tin chi tiết xin tham khảo trang web (www.topik.go.kr)
- Cấp thi : Sơ cấp( cấp 1~2), Trung cấp(cấp 3~4), Cao cấp (cấp 5~6)
* Nội dung đánh giá và cho điểm thi Topik
Nội dung
|
Từ vựng & Ngữ
pháp |
Viết
|
Nghe
|
Đọc
|
Tổng số
|
|
Loại hình
|
Chọn câu
|
Viết
|
Chọn câu
|
Chọn câu
|
Chọn câu
|
Chủ quan& Khách quan
|
Số câu hỏi
|
30
|
4~6
|
10
|
30
|
30
|
104~106
|
Cho điểm
|
100
|
60
|
40
|
100
|
100
|
100
|
* Thời gian thi Topik
Mức thi
|
Tiết
|
Môn thi
|
Nhật bản,
Hàn quốc |
Trung Quốc và
một số Quốc Gia |
Các Quốc Gia
khác |
Sơ cấp /
Cao cấp |
Tiết 1
|
Từ vựng&Ngữ
pháp/ Viết |
09:30~11:00
(90phút) |
08:30~10:00
(90phút) |
09:00~10:30
(90phút) |
Tiết 2
|
Nghe/Đọc
|
11:30~13:00
(90phút) |
10:30~12:00
(90phút) |
11:00~12:30
(90phút) |
|
Trung
cấp |
Tiết 1
|
Từ vựng&Ngữ
pháp/ Viết |
14:30~16:00
(90phút) |
13:10~15:00
(90phút) |
14:00~15:30
(90phút) |
Tiết 2
|
Nghe/Đọc
|
16:30~18:00
(90phút) |
15:30~17:00
(90phút) |
16:00~17:30
(90phút) |
※ Trung Quốc : Trung Quốc( gồm cả Hồng Kông), Mông Cổ, Đài Loan, Philippine, Singapore, Brunei
※ Riêng sơ cấp và trung cấp hoặc trung cấp và cao cấp có thể đăng kí thi cùng.
* Tiêu chuẩn thi đỗ Topik
Mức thi
|
Cấp đánh giá
|
Điểm đỗ
|
Điểm liệt
|
Sơ cấp
|
Cấp 1
|
50 điểm trở lên
|
Dưới 40 điểm
|
Cấp 2
|
Trên 70 điểm
|
Dưới 50 điểm
|
|
Trung cấp
|
Cấp 3
|
Trên 50 điểm
|
Dưới 40 điểm
|
Cấp 4
|
Trên 70 điểm
|
Dưới 50 điểm
|
|
Cao cấp
|
Cấp 5
|
Từ 50 điểm trở lên
|
Dưới 40 điểm
|
Cấp 6
|
Trên 70 điểm
|
Dưới 50 điểm
|
※ Tiêu chuẩn thi đỗ : Điểm số của 4 môn thi không bị điểm liệt, và phải có điểm bình quân đạt mức điểm chuẩn quy định của bậc thi đó.
※ Thông tin chi tiết xin tham khảo trang web (www.topik.go.kr)