Đại học quốc gia Chonnam Hàn Quốc (전남대학교)
Trường Đại học Quốc gia Chonnam Hàn Quốc - 전남대학교 nằm ở thành phố Gwangju của tỉnh Chonnam, một tỉnh ở phía Tây Nam Hàn Quốc. Trường được t...
Trường Đại học Quốc gia Chonnam Hàn Quốc - 전남대학교 nằm ở thành phố Gwangju của tỉnh Chonnam, một tỉnh ở phía Tây Nam Hàn Quốc. Trường được thành lập từ năm 1952 từ việc sáp nhập 4 trường: Cao đẳng Y Gwangju, Cao Đẳng Nông nghiệp Gwangju, Cao Đẳng thương mại Mokpo và trường Cao đẳng Daeseong.
I. TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC GIA CHONNAM HÀN QUỐC - 전남대학교
» Tên tiếng Hàn: 전남대학교 » Tên tiếng Anh: Chonnam National University » Loại hình: Công lập » Năm thành lập: 1952 » Số lượng sinh viên: 28,080 » Học phí học tiếng Hàn: 5.200,000 KRW/năm » Địa chỉ: » Website: jnu.ac.kr |
Xem thêm: Các Trường đại học Hàn Quốc ở Gwangju
Xem thêm: Các Trường đại học Hàn Quốc ở Gwangju
II. GIỚI THIỆU TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC GIA CHONNAM
1. Tổng quan về trường Đại học Quốc gia Chonnam
Trường Đại học Quốc gia Chonnam Hàn Quốc - 전남대학교 nằm ở thành phố Gwangju của tỉnh Chonnam, một tỉnh ở phía Tây Nam Hàn Quốc. Trường được thành lập từ năm 1952 từ việc sáp nhập 4 trường: Cao đẳng Y Gwangju, Cao Đẳng Nông nghiệp Gwangju, Cao Đẳng thương mại Mokpo và trường Cao đẳng Daeseong.
Trường đang hướng tới mục tiêu xây dựng một trường đại học đẳng cấp quốc tế với hệ thống khuôn viên và quản trị mở. Được coi là một trong năm trường quốc lập lớn nhất Hàn Quốc, Trường Đại học quốc gia Chonnam được đầu tư triệt để đặc biệt trong lĩnh vực nghiên cứu, quỹ đầu tư của trường cho lĩnh vực này khoảng trên 100 triệu đôla. Ngoài ra, trường còn là đơn vị thực hiện tốt nhất đề án phát triển nhân lực cho chính phủ Hàn Quốc với việc đào tạo quy mô và chất lượng. Đại học Chonnam thật sự là một điểm đến đầy hứa hẹn cho các du học sinh Việt Nam.
2. Thông tin tuyển sinh Đại học Quốc gia Chonnam
Điều kiện | Hệ học tiếng | Hệ Đại học | Hệ sau Đại học |
+ Cha mẹ có quốc tịch nước ngoài | ✓ | ✓ | ✓ |
+ Chứng minh đủ điều kiện tài chính để du học | ✓ | ✓ | ✓ |
+ Yêu thích, có tìm hiểu về Hàn Quốc | ✓ | ✓ | ✓ |
+ Học viên tối thiểu đã tốt nghiệp THPT | ✓ | ✓ | ✓ |
+ Điểm GPA 3 năm THPT > 7.0 | ✓ | ✓ | ✓ |
+ Đã có TOPIK 3 hoặc IELTS 5.5 trở lên | ✓ | ✓ | |
+ Đã có bằng Cử nhân và đã có TOPIK 4 | ✓ |
III. CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC GIA CHONNAM
A. Chương trình học tiếng Hàn
- Giáo dục lấy học sinh làm trung tâmGiáo dục phản ánh nhu cầu đa dạng của sinh viên, chẳng hạn như vào đại học và tìm kiếm việc làm.
Đào tạo chuyên sâu 10 tuần để học tập hiệu quảQuản lý mạng 3 chiều giữa sinh viên, giáo viên hướng dẫn và nhân viên
4 kỳ / buổi một năm để đăng ký dễ dàng
Đối với giáo dục tùy chỉnh, các cấp được tổ chức từ cấp 1 đến 6
- Học tập dựa trên kinh nghiệm văn hóa Hàn QuốcLớp học văn hóa: K-POP, Taekwondo và tham quan các di tích lịch sử
Tham gia các sự kiện văn hóa tại CNU, Gwangju và các thành phố lân cận
- Giảng viên tuyệt vời và môi trường học tập thoải máiGiảng viên giỏi, có bằng sau đại học, người có kinh nghiệm giáo dục phong phú.
Phòng học tiện nghi và thiết bị công nghệ tiên tiến cho giáo dục nghe nhìn tập trung
- Cơ hội để có trải nghiệm học tập với các nền văn hóa thế giới đa dạngCó cả cơ hội học tiếng Hàn và giao lưu văn hóa với sinh viên Hàn Quốc thông qua Chương trình Mentor-Mentee
Có khả năng trao đổi thông tin với sinh viên trên 40 quốc gia, bao gồm cả Việt Nam và Uzbekistan.
Nội dung Invoice | Số tiền |
Phí nhập học | 50,000 KRW |
Học phí | 5,200,000 KRW |
Bảo hiểm sức khỏe (7 tháng) | 70,000 KRW |
Phí đưa đón tại sân bay | 50,000 KRW |
B. Chương trình đào tạo Đại học và sau đại học
Khoa | Chuyên ngành | Chi phí (KRW) |
Nghệ thuật | Mỹ thuật, Thiết kế, Âm nhạc truyền thống Hàn Quốc, Âm nhạc | 2,454,000 |
Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh, Kinh tế | 1,855,000 |
Kỹ thuật | Công nghệ sinh học & kỹ thuật sinh học, Kỹ thuật dân dụng, Kỹ thuật năng lượng, Kỹ thuật năng lượng & môi trường, Kỹ thuật công nghiệp | 2,388,000 |
Sinh thái con người | Thực phẩm & dinh dưỡng, Dệt may, | |
Nhân văn | Ngôn ngữ & văn học Trung / Pháp / Anh / Đức / Nhật / Hàn, Lịch sử, Triết học | 1,887,000 |
Khoa học tự nhiên | Khoa học sinh học, Toán, Thống kê, Lý, Hóa | 2,208,000 |
Khoa học xã hội | Nhân loại học, Địa lý, Hành chính công, Truyền thông, Tâm lý học, Xã hội học, Khoa học chính trị & quan hệ quốc tế, Khoa học thư viện & thông tin | 1,887,000 |
Khoa học cuộc sống & nông nghiệp | Kinh tế nông nghiệp, Công nghệ & khoa học năng lượng sinh học, Kiến trúc cảnh quan, Kỹ thuật hệ thống nông thôn | |
Sư phạm | Sinh học, Hóa học, Sư phạm, Mầm non, Đạo đức, Anh văn, Khoa học trái đất, Địa lý, Lịch sử, Kinh tế gia đình, Tiếng Hàn, Âm nhạc, Toán, Lý, Giáo dục thể chất | |
Luật | Luật | |
Y | Y, Điều dưỡng, Dược |
IV. KÝ TÚC XÁ TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC GIA CHONNAM
KTX | Tiền đặt cọc | Phí KTX |
Tòa 3,4,5 | 50,000 | 692,400 |
Tòa 6 | 50,000 | 634,000 |
Tòa 9 - Loại chung cư | 50,000 | 1,321,500 |
Tòa 9 - Loại studio | 50,000 | 1,379,900 |
Zila hợp tác cùng Trường đại học Quốc gia Chonnam