Thi năng lực tiếng Hàn Topik

Kỳ Thi năng lực tiếng Hàn Topik * Đối tượng dự thi Người nước ngoài và kiều bào trong và ngoài nước * Loại hình thi Loạ...

Kỳ Thi năng lực tiếng Hàn Topik


* Đối tượng dự thi

Người nước ngoài và kiều bào trong và ngoài nước

* Loại hình thi

Loại hình thi : Thi năng lực tiếng Hàn thông dụng (Standard TOPIK, S-TOPIK)
Cấp thi : Sơ cấp( cấp 1~2), Trung cấp(cấp 3~4), Cao cấp (cấp 5~6)

* Nội dung đánh giá và cho điểm 

Nội dung
Từ vựng&Ngữ
pháp
Viết
Nghe
Đọc
Tổng số
Loại hình
Chọn câu
Viết
Chọn câu
Chọn câu
Chọn câu
Chủ quan& Khách quan
Số câu hỏi
30
4~6
10
30
30
104~106
Cho điểm
100
60
40
100
100
100

* Thời gian thi

Mức thi
Tiết
Môn thi
Nhật bản,
Hàn quốc
Trung Quốc và
một số Quốc Gia
Các Quốc Gia
khác
Sơ cấp /
Cao cấp
Tiết 1
Từ vựng&Ngữ
pháp/ Viết
09:30~11:00
(90phút)
08:30~10:00
(90phút)
09:00~10:30
(90phút)
Tiết 2
Nghe/Đọc
11:30~13:00
(90phút)
10:30~12:00
(90phút)
11:00~12:30
(90phút)
Trung
cấp
Tiết 1
Từ vựng&Ngữ
pháp/ Viết
14:30~16:00
(90phút)
13:10~15:00
(90phút)
14:00~15:30
(90phút)
Tiết 2
Nghe/Đọc
16:30~18:00
(90phút)
15:30~17:00
(90phút)
16:00~17:30
(90phút)
※ Trung Quốc : Trung Quốc( gồm cả Hồng Kông), Mông Cổ, Đài Loan, Philippine, Singapore, Brunei
※ Riêng sơ cấp và trung cấp hoặc trung cấp và cao cấp có thể đăng kí thi cùng.

* Tiêu chuẩn thi đỗ topik

Mức thi
Cấp đánh giá
Điểm đỗ
Điểm liệt
Sơ cấp
Cấp 1
50 điểm trở lên
Dưới 40 điểm
Cấp 2
Trên 70 điểm
Dưới 50 điểm
Trung cấp
Cấp 3
Trên 50 điểm
Dưới 40 điểm
Cấp 4
Trên 70 điểm
Dưới 50 điểm
Cao cấp
Cấp 5
Từ 50 điểm trở lên
Dưới 40 điểm
Cấp 6
Trên 70 điểm
Dưới 50 điểm
※ Tiêu chuẩn thi đỗ : Điểm số của 4 môn thi không bị điểm liệt, và phải có điểm bình quân đạt mức điểm chuẩn quy định của bậc thi đó.

* Lịch thi năng lực tiếng Hàn năm 2014

Lịch thi ấn định 

Lượt thi
Thời gian nhận hồ sơ
(Lấy Hàn Quốc làm
chuẩn)
Ngày thi
Công bố kết quả
Lần thứ 33( tháng1)
2013.12.05 ~12.18
2013.1.19
2014.2.10
Lần thứ 34(tháng4)
2014.2.11~ 2.24
2014.4.19~4.20
2014.5.30
Lần thứ 35( tháng 7)
2014.6.9 ~ 6.18
2014.7.20
2014.8.5
Lần thứ 36(tháng 10)
2014.8.16 ~8.25
2014.10.11~10.12
2014.11.10
Lần thứ 37(tháng 11)
2014.10.15 ~10.24
2014.11.23
2014.12.10
※ Thời gian nhận hồ sơ và ngày thi tùy vào thời gian và bố cảnh riêng mỗi Quốc Gia, bạn nên liên hệ trực tiếp với các cơ quan tổ chức kì thi tiếng Hàn tại Quốc Gia của bạn.

Các khu vực thi theo số lần tổ chức


Phân
loại
Ngày thi
Số Quốc
Gia
Tên Quốc Gia
Lần thứ
33
Ngày 19.1
1 nước
Hàn Quốc (tổ chức trong nước)
Lần thứ
34
19.4(thứ 7)
17 nước
Hoa Kỳ, Đức, Canada (Toronto và Vancouver), Anh, Paraguay, Pháp, Thổ Nhĩ Kỳ, Cộng hòa Séc, Ai Cập, Italy (Milan), Tây Ban Nha (Las Palmas), Bulgaria, Dominica, Mexico, Kenya, Chile, Venezuela
20.4(Chủ nhật)
21nước
Hàn Quốc, Trung Quốc (bao gồm cả Hồng Kông), Nhật Bản, các Hoa Kỳ (Guam, Saipan), Kazakhstan, Kyrgyzstan, Uzbekistan, Mông Cổ, Nga (Vladivostok, Khabarovsk, Sakhalin, St Petersburg, Irkutsk, Novosibirsk), Việt Nam, Philippines, Singapore, Bangladesh, Malaysia, Ấn Độ, Indonesia, Tajikistan, Azerbaijan, Belarus, Turkmenistan, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất (Abu Dhabi)
Lần thứ
35
20.7(Chủ nhật)
1nước
Hàn Quốc (tổ chức trong nước)
Lần thứ
36
11.10 (thứ 7)
13 nước
Armenia, Hungary, Ukraine, Italy (Rome), Tây Ban Nha (Barcelona, Madrid), Canada (Ottawa), Brazil, Argentina, Colombia, Bồ Đào Nha, Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất, Kenya, Venezuela
12.10(chủ nhật)
24 nước
Hàn Quốc, Trung Quốc (bao gồm cả Hồng Kông), Nhật Bản, Mông Cổ, Việt Nam, Thái Lan, Đài Loan, Philippines, Singapore, Indonesia, Malaysia, Myanmar, Lào, Campuchia, Brunei, Iran, Kazakhstan, Kyrgyzstan, Uzbekistan, Tajikistan, Turkmenistan, Azerbaijan, Nga(Moscow, Sakha, Vladivostok, St Petersburg, Novgorod, roseutobeunadonu), Australia


※ Thông tin chi tiết xin tham khảo trang web(www.topik.go.kr)



Related

Korean 4154607587738295888

TÌM TRƯỜNG

Seoul (31) Busan (11) Daejeon (8) Gwangju (7) Gyeonggi do (5) Suwon (4) Daegu (3) Incheon (2) Ulsan (2) Ansan (1) Cheonan (1) Cheongju (1) Chungcheon (1) Chungju (1) Gangwon (1) Gyeongju (1) Gyeongsang (1) Jeju (1) Jeonju (1) Mapo (1) Pohang (1) Sangnok-gu (1) Seongdong-gu (1)

Recent Posts

Thời tiết

Random Posts

TỶ GIÁ NGOẠI TỆ

QUY ĐỔI TIỀN HÀN

Liên hệ

Tên

Email *

Thông báo *

item
- Navigation -